Giải Tiếng Anh 8 Unit 3 Writing trang 37 - Explore English 8


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 8 Writing trang 37 trong Unit 3: Please don't feed the monkeys Tiếng Anh 8 Explore English (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 3 Writing trang 37 - Explore English 8

Bài 1 (trang 37 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Rewrite the classroom rules using be (not) allowed to or have to. (Viết lại nội quy lớp học bằng cách sử dụng be (not) allowed to hoặc have to)

1. Keep the classroom clean.

2. Raise your hand to speak.

3. Don't run in the classroom.

4. Wear a uniform.

5. Don't make noise.

Đáp án:

1. You have to keep the classroom clean.

2. You have to raise your hand to speak

3. You are not allowed to run in the classroom

4. You have to wear a uniform

5. You are not allowed to make noise

Giải thích:

have to + V nguyên thể: phải làm gì

allow + to V: được phép làm gì

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn phải giữ lớp học sạch sẽ.

2. Bạn phải giơ tay để phát biểu

3. Bạn không được phép chạy trong lớp học

4. Bạn phải mặc đồng phục

5. Bạn không được phép gây ồn ào

Bài 2 (trang 37 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Number the sentences in order (1-9) to make a complete paragraph. (Đánh số các câu theo thứ tự (1-9) để thành một đoạn văn hoàn chỉnh.)

It is impolite to talk or make noise when their classmates are sharing ideas.

Teachers are not happy when students do not pay attention because of these devices.

Thirdly, students have to keep the class clean.

They are not allowed to be late.

A clean classroom is a comfortable place to study.

Finally, students have to listen when others are speaking.

Secondly, they are not allowed to use cell phones during lessons.

Firstly, students have to be on time.

There are several rules in my class.

Đáp án:

1. There are several rules in my class.

2. Firstly, students have to be on time.

3. They are not allowed to be late.

4. Secondly, they are not allowed to use cell phones during lessons.

5. Teachers are not happy when students do not pay attention because of these devices.

6. Thirdly, students have to keep the class clean.

7. A clean classroom is a comfortable place to study.

8. Finally, students have to listen when others are speaking.

9. It is impolite to talk or make noise when their classmates are sharing ideas.

Giải thích:

1. Câu giới thiệu các quy tắc

2. Dùng Firstly: thứ nhất => để chỉ thứ tự luận điểm đầu, on time: đúng giờ

3. allow + to V: cho phép làm gì

4. Dùng Secondly: thứ hai=> để chỉ thứ tự luận điểm tiếp theo

5. pay attention to sth: chú ý đến cái gì

6. Dùng Thirdly: thứ ba => để chỉ thứ tự luận điểm tiếp theo

7. S + tobe + adj + to V: ai/cái gì như thế nào để làm gì

8. Dùng Finally: cuối cùng => để chỉ thứ tự luận điểm cuối

9. It is impolite to V: Việc gì không lịch sự khi ….

Hướng dẫn dịch:

1. Có một số quy tắc trong lớp của tôi.

2. Thứ nhất, học sinh phải có mặt đúng giờ.

3. Họ không được phép đến muộn.

4. Thứ hai, các em không được phép sử dụng điện thoại di động trong giờ học.

5. Giáo viên không vui khi học sinh không chú ý vì những thiết bị này.

6. Thứ ba, học sinh phải giữ lớp học sạch sẽ.

7. Lớp học sạch sẽ là nơi học tập thoải mái.

8. Cuối cùng, học sinh phải lắng nghe khi người khác đang nói.

9. Nói chuyện hoặc gây ồn ào khi các bạn cùng lớp đang chia sẻ ý tưởng là bất lịch sự.

Bài 3 (trang 37 SGK Tiếng Anh 8 Explore English): Imagine you are a teacher. Write a short paragraph to explain four classroom rules to students. Write 80-100 words on a separate sheet of paper. Use the sample in 2 to help you. (Hãy tưởng tượng bạn là một giáo viên. Viết một đoạn văn ngắn để giải thích bốn nội quy lớp học cho học sinh. Viết 80-100 từ trên một tờ giấy riêng. Hãy sử dụng mẫu ở phần 2 để giúp bạn)

Đáp án:

Sample answer:

Classroom rules are important to our class community. Firstly, you have to be on time at the beginning of the day and after lunch or recess breaks. Arriving on time shows that you value whatever it is you’re about to take part in. Secondly, always remember to keep your hands and feet to yourself. Students who can keep their hands and feet to themselves are able to demonstrate respect for their teachers and classmates. Other students are more likely to want to associate and be friends with them. Thirdly, listen to the teacher and classmates, and follow directions. And finally, you are not allowed to break all school rules. You have to obey the rules and follow them respectfully.

Giải thích:

Dùng các từ nối: Firstly, Secondly, Thirdly, Finally để làm từ liên kết và chuyển tiếp giữa các luận điểm

can + V = be able to V: có thể làm gì

allow + to V: cho phép làm gì

have to + V: phải làm gì

Hướng dẫn dịch:

Nội quy lớp học rất quan trọng đối với cộng đồng lớp học của chúng tôi. Đầu tiên, bạn phải có mặt đúng giờ vào đầu ngày và sau khi ăn trưa hoặc nghỉ giải lao. Đến đúng giờ cho thấy bạn coi trọng bất cứ điều gì bạn sắp tham gia. Thứ hai, hãy luôn nhớ giữ tay chân cho riêng mình. Những học sinh có thể giữ kín tay chân có thể thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và bạn cùng lớp. Những sinh viên khác có nhiều khả năng muốn kết giao và làm bạn với họ hơn. Thứ ba, lắng nghe giáo viên và các bạn trong lớp và làm theo hướng dẫn. Và cuối cùng, bạn không được phép vi phạm mọi nội quy của trường. Bạn phải tuân theo các quy tắc và tuân theo chúng một cách tôn trọng.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3: Please don't feed the monkeys hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Explore English bộ sách Cánh diều hay khác: