Giải Tiếng Anh 11 Unit 8A trang 88, 89 Talk about Consequences - Explore New Worlds 11


Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 8A lớp 11 trang 88, 89 Talk about Consequences trong Unit 8: Conservation Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8A.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 8A trang 88, 89 Talk about Consequences - Explore New Worlds 11

A (trang 88 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the picture. What do you know about this animal? Tell a partner. (Nhìn vào bức tranh. Bạn biết gì về loài vật này? Nói với một đối tác)

Tiếng Anh 11 Unit 8A trang 88, 89 Talk about Consequences | Explore New Worlds 11

Gợi ý:

Polar bears are large carnivorous mammals that are native to the Arctic regions. They are the largest land predator and can grow up to 10 feet long and weigh up to 1,500 pounds. Their fur is white, which helps them blend in with their snowy surroundings, and their skin is black, which helps them absorb the sun's heat.

Polar bears are well adapted to their cold environment. They have a thick layer of blubber to keep them warm, and their fur is water-repellent to keep them dry. They are excellent swimmers and can swim for long distances in the icy water.

Polar bears are also very patient hunters. They often wait by a seal's breathing hole in the ice, waiting for it to surface so they can grab it with their powerful jaws. They are also known to hunt other prey, such as walruses and beluga whales.

Unfortunately, polar bears are facing many challenges due to climate change. As the Arctic ice melts, it becomes harder for them to find food and habitat, and their populations are declining. Conservation efforts are underway to protect these magnificent animals and their fragile ecosystem.

Hướng dẫn dịch:

Gấu Bắc Cực là loài động vật có vú ăn thịt lớn có nguồn gốc từ vùng Bắc Cực. Chúng là loài săn mồi trên cạn lớn nhất và có thể dài tới 10 feet và nặng tới 1.500 pound. Bộ lông của chúng có màu trắng giúp chúng hòa mình với môi trường đầy tuyết xung quanh và làn da của chúng có màu đen giúp chúng hấp thụ nhiệt của mặt trời.

Gấu Bắc Cực thích nghi tốt với môi trường lạnh giá của chúng. Chúng có một lớp mỡ dày để giữ ấm và lông của chúng có khả năng chống thấm nước để giữ cho chúng khô ráo. Chúng là những tay bơi lội cừ khôi và có thể bơi rất xa trong làn nước băng giá.

Gấu Bắc Cực cũng là những thợ săn rất kiên nhẫn. Chúng thường đợi bên cạnh lỗ thở của hải cẩu trên băng, chờ nó nổi lên để có thể tóm lấy nó bằng bộ hàm khỏe mạnh của mình. Chúng cũng được biết là săn những con mồi khác, chẳng hạn như hải mã và cá voi beluga.

Thật không may, gấu Bắc Cực đang phải đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu. Khi băng ở Bắc Cực tan chảy, chúng trở nên khó tìm thức ăn và môi trường sống hơn, đồng thời quần thể của chúng ngày càng giảm. Những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ những loài động vật tuyệt vời này và hệ sinh thái mong manh của chúng.

B (trang 88 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the text. (Đọc văn bản)

Climate Change

Polar bears live on the Arctic sea ice. It is their natural habitat. From these ice platforms, they can catch seals to eat. The ice is very important for polar bears, but sadly it is disappearing because of climate change. The world is getting warmer and the Arctic ice is melting. If the ice disappears, polar bears will have a hard time finding food.

If we don't try to stop climate change, polar bears and other wild animals are going to become extinct. We need to protect these endangered species. They are all an important part of the natural world.

Hướng dẫn dịch:

Biến đổi khí hậu

Gấu Bắc Cực sống trên băng biển Arctice. Đó là môi trường sống tự nhiên của chúng. Từ những nền băng này, chúng có thể bắt hải cẩu để ăn. Băng là rất quan trọng đối với gấu Bắc Cực, nhưng đáng tiếc là nó đang biến mất vì biến đổi khí hậu. Thế giới đang ngày càng ấm lên và băng Arctice đang tan chảy. Nếu băng biến mất, gấu Bắc Cực sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn.

Nếu chúng ta không cố gắng ngăn chặn biến đổi khí hậu, gấu Bắc Cực và các loài động vật hoang dã khác sẽ trở thành loài tuyệt chủng. Chúng ta cần bảo vệ những loài bị đe dọa này. Chúng tất cả đều là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên.

C (trang 88 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Match the words in blue to their meaning. Change the form when necessary. (Nối các từ màu xanh lam với nghĩa của chúng. Thay đổi biểu mẫu khi cần thiết)

1. protect - to keep safe from danger

2. _____ a kind of animal or plant

3. _____ to change from solid to liquid because of heat

4. _____ to stop being seen

5. _____ doesn’t exist any more

6. _____ the weather of a place over time

7. _____ the place where an animal usually lives

8. _____ in nature, not controlled by people

Đáp án:

1. protect

2. species

3. melting

4. disappearing

5. extinct

6. climate

7. habitat

8. wild

Hướng dẫn dịch:

1. protect = bảo vệ

2. species = một loại động vật hoặc thực vật

3. melting = tan chảy

4. disappearing = biến mất

5. extinct = tuyệt chủng

6. climate = thời tiết

7. habitat = môi trường sống

8. wild = hoang dã, tự nhiên

D (trang 88 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete each sentence with a blue word. (Hoàn thành mỗi câu với một từ màu xanh)

1. When people cut down forests, many ______ animals lose their ______.

2. The Arctic has a cold _______. In the winter, the temperature can be -50°C.

3. Some people are trying to ______ nature by changing some of their habits.

4. The number of gorillas in the world now is very small. They are an endangered _______.

Đáp án:

1. forests – habitat

2. climate

3. protect

4. species

Hướng dẫn dịch:

1. Khi con người chặt phá rừng, nhiều loài động vật hoang dã mất môi trường sống.

2. Bắc Cực có khí hậu lạnh. Vào mùa đông, nhiệt độ có thể lên tới -50°C.

3. Một số người đang cố gắng bảo vệ thiên nhiên bằng cách thay đổi một số thói quen của mình.

4. Số lượng khỉ đột trên thế giới hiện nay rất ít. Chúng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.

E (trang 88 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): In pairs, talk about other endangered animals you know about. (Nói theo cặp về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khác mà bạn biết)

F (trang 89 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the text in B again and underline the conditional sentences. (Đọc lại đoạn văn ở phần B và gạch dưới các câu điều kiện)

Đáp án:

1. "If the ice disappears, polar bears will have a hard time finding food."

2. "If we don't try to stop climate change, polar bears and other wild animals are going to become extinct."

Hướng dẫn dịch:

1. “Nếu băng biến mất, gấu Bắc Cực sẽ khó tìm được thức ăn”.

2. "Nếu chúng ta không cố gắng ngăn chặn biến đổi khí hậu, gấu Bắc Cực và các loài động vật hoang dã khác sẽ bị tuyệt chủng."

G (trang 89 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the sentences with the correct form of the verbs in parentheses. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)

1. Polar bears _____ (lose) their habitat if the sea ice _____ (melt).

2. If we _____ (take) action now, we _____ (help) protect nature.

3. If the temperature _____ (get) higher, more wild animals _____ (be) endangered.

4. Polar bears _____ (try) to find food in towns if they _____ (have to) live on land.

5. If humans _____ (not control) climate change, more species _____ (become) extinct.
Đáp án:

1. lose – melts

2. take – help

3. gets – will be

4. will try – have to

5. do not control – will become

Hướng dẫn dịch:

1. Gấu Bắc Cực sẽ mất môi trường sống nếu băng biển tan.

2. Nếu chúng ta hành động ngay bây giờ, chúng ta sẽ góp phần bảo vệ thiên nhiên.

3. Nếu nhiệt độ tăng cao, nhiều loài động vật hoang dã sẽ gặp nguy hiểm hơn.

4. Gấu Bắc Cực sẽ cố gắng tìm thức ăn ở các thị trấn nếu chúng phải sống trên cạn.

5. Nếu con người không kiểm soát biến đổi khí hậu, nhiều loài sẽ tuyệt chủng hơn.

H (trang 89 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss these situations in pairs. Write sentences to describe them in your notebook. What will happen if... (Thảo luận những tình huống này theo cặp. Viết câu để mô tả chúng trong sổ ghi chép của bạn. Chuyện gì sẽ xảy ra nếu...)

1. the climate continues to change?

2. the polar bears’ habitat disappears?

3. polar bears can't catch enough seals?

4. people protect polar bears?

5. polar bears become extinct?

6. polar bears try to find food in towns?

Gợi ý:

1. If the climate continues to change, the planet will face severe consequences such as rising sea levels, extreme weather conditions, and loss of biodiversity.

2. If the polar bears' habitat disappears, they will be forced to move to other areas in search of food, which may lead to conflicts with other animals and a decline in their population.

3. If polar bears can't catch enough seals, they will become weak and may eventually die due to starvation or malnutrition.

4. If people protect polar bears, their population will increase, and their habitat will be conserved, which will benefit the ecosystem as a whole.

5. If polar bears become extinct, it will disrupt the food chain and lead to a significant ecological imbalance, and their loss will be irreversible.

6. If polar bears try to find food in towns, they may come into conflict with humans, which may lead to dangerous situations for both humans and bears. Additionally, they may become dependent on human food, which could negatively affect their health and behavior.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu khí hậu tiếp tục thay đổi, hành tinh sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, điều kiện thời tiết khắc nghiệt và mất đa dạng sinh học.

2. Nếu môi trường sống của gấu Bắc Cực biến mất, chúng sẽ buộc phải di chuyển đến các khu vực khác để tìm kiếm thức ăn, điều này có thể dẫn đến xung đột với các loài động vật khác và khiến quần thể của chúng bị suy giảm.

3. Nếu gấu Bắc Cực không bắt đủ hải cẩu, chúng sẽ trở nên yếu đuối và cuối cùng có thể chết vì đói hoặc suy dinh dưỡng.

4. Nếu mọi người bảo vệ gấu Bắc Cực, quần thể của chúng sẽ tăng lên và môi trường sống của chúng sẽ được bảo tồn, điều này sẽ mang lại lợi ích cho toàn bộ hệ sinh thái.

5. Nếu gấu Bắc Cực tuyệt chủng, chuỗi thức ăn sẽ bị gián đoạn và dẫn đến mất cân bằng sinh thái đáng kể và sự mất mát của chúng sẽ không thể khắc phục được.

6. Nếu gấu Bắc Cực cố gắng tìm thức ăn trong các thị trấn, chúng có thể xung đột với con người, dẫn đến tình huống nguy hiểm cho cả người và gấu. Ngoài ra, chúng có thể trở nên phụ thuộc vào thức ăn của con người, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hành vi của chúng.

Goal check (trang 89 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the problems in the chart. How will these problems affect nature? Write notes in the Consequences column. Then, talk about the problems and their consequences in pairs. (Nhìn vào các vấn đề trong biểu đồ. Những vấn đề này sẽ ảnh hưởng đến tự nhiên như thế nào? Viết ghi chú trong cột Hậu quả. Sau đó, nói về các vấn đề và hậu quả của chúng theo từng cặp)

Problems

Consequences

Climate change

Pollution

Energy use

Gợi ý:

1. Consequences: Climate change.

Melting of polar ice caps, leading to rising sea levels and loss of habitat for polar animals.

More frequent and severe natural disasters such as hurricanes, floods, and droughts.

Loss of biodiversity as certain species are unable to adapt to changing climate conditions.

2. Consequences: Pollution

Air pollution can lead to respiratory problems in humans and animals, as well as contribute to global warming.

Water pollution can harm aquatic life and make it unsafe for humans and animals to drink.

Soil pollution can affect plant growth and contaminate the food chain.

3. Consequences: Energy use

Dependence on fossil fuels contributes to climate change through greenhouse gas emissions.

Extraction and use of non-renewable resources can harm natural habitats and ecosystems.

Overuse of energy can lead to depletion of resources and contribute to climate change.

Hướng dẫn dịch:

1. Hậu quả: Biến đổi khí hậu.

Sự tan chảy của các chỏm băng ở vùng cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao và làm mất môi trường sống của động vật ở vùng cực.

Thiên tai xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn như bão, lũ lụt, hạn hán.

Mất đa dạng sinh học do một số loài không thể thích nghi với điều kiện khí hậu thay đổi.

2. Hậu quả: Ô nhiễm

Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp ở người và động vật, cũng như góp phần làm trái đất nóng lên.

Ô nhiễm nước có thể gây hại cho đời sống thủy sinh và làm cho con người và động vật uống không an toàn.

Ô nhiễm đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và làm ô nhiễm chuỗi thức ăn.

3. Hậu quả: Sử dụng năng lượng

Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch góp phần gây ra biến đổi khí hậu thông qua phát thải khí nhà kính.

Khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo có thể gây tổn hại đến môi trường sống và hệ sinh thái tự nhiên.

Việc sử dụng quá mức năng lượng có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và góp phần gây ra biến đổi khí hậu.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Conservation hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác: