Giải Tiếng Anh 11 Unit 5D trang 58 Discuss Steps Toward a Goal - Explore New Worlds 11


Haylamdo biên soạn và sưu tầm giải bài tập Unit 5D lớp 11 trang 58 Discuss Steps Toward a Goal trong Unit 5: Challenges Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5D.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 5D trang 58 Discuss Steps Toward a Goal - Explore New Worlds 11

Reading

A (trang 58 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Do you like to do things in nature while traveling? Share your ideas in small groups. (Bạn có thích làm những điều trong tự nhiên khi đi du lịch? Chia sẻ ý tưởng của bạn trong các nhóm nhỏ)

Đáp án: Yes, I love being in nature when I travel. Climbing mountains and enjoying the beautiful views at the top is my favorite. I also like swimming in streams because it's so refreshing. Being in the peaceful outdoors helps me relax and feel connected to the world. Nature is amazing!

Giải thích: Cấu trúc:

love + Ving: yêu thích làm gì

like + Ving: thích làm gì

Hướng dẫn dịch: Vâng, tôi thích hòa mình vào thiên nhiên khi đi du lịch. Leo núi và ngắm cảnh đẹp trên đỉnh là sở thích của tôi. Tôi cũng thích bơi ở suối vì nó rất sảng khoái. Ở ngoài trời yên bình giúp tôi thư giãn và cảm thấy được kết nối với thế giới. Thiên nhiên thật tuyệt vời!

B (trang 58 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the article. Answer the questions. (Đọc bài viết. Trả lời các câu hỏi)

Tràm Chim - a national park in Đồng Tháp Province, Việt Nam - was established in 1999 to preserve the valuable submerged inland ecosystem. It is home to many fish and plant species, and a frequent destination for birds such as red-crowned cranes and herons.

Unfortunately, human activities around the park are threatening it. More and more shrimp ponds are being constructed. While bringing money to farmers, they prevent fertile floodwater of the Mekong River from entering the park. The lack of nutrients in the water, together with the common practice of overfishing and cutting down trees in the park, has put a large number of species in danger.

The local government has found a solution to this problem in ecotourism. Together with a number of national and international organizations, they are persuading local residents to make a living from the park in a more sustainable way. Families receive training and equipment to provide tourists with homestay services and local specialties. They also row wooden dinghies to bring tourists into the park for birdwatching during the day or to enjoy a rare experience of nocturnal sounds after sunset.

It is not easy for these farmers to turn into hosts and guides, though. To talk to foreign tourists, for example, they have to use body language frequently due to the language barrier. Luckily, those conversations end with hearty laughter most of the time. It may be hard for the farmers, but they are willing to learn how to make themselves, the tourists and the park happy altogether.

1. How do shrimp ponds threaten Tram Chim National Park?

2. What are some examples of ecotourism services at Tram Chim?

3. Do you think the farmers and the tourists can understand one another? Why?

Đáp án:

1. Shrimp ponds threaten Tram Chim National Park by preventing fertile floodwater of the Mekong River from entering the park. This causes a lack of nutrients in the water and affects the ecosystem of the park.

2. Some examples of ecotourism services at Tram Chim are homestay services, local specialties, wooden dinghy tours, birdwatching, and nocturnal sounds experience.

3. I think the farmers and the tourists can understand one another to some extent, but not completely. They have to use body language frequently due to the language barrier, which may cause some misunderstandings. However, they also have hearty laughter most of the time, which shows that they enjoy the communication.

Giải thích:

1. Thông tin: Unfortunately, human activities around the park are threatening it. More and more shrimp ponds are being constructed. While bringing money to farmers, they prevent fertile floodwater of the Mekong River from entering the park. The lack of nutrients in the water, together with the common practice of overfishing and cutting down trees in the park, has put a large number of species in danger.

2. Thông tin: Together with a number of national and international organizations, they are persuading local residents to make a living from the park in a more sustainable way. Families receive training and equipment to provide tourists with homestay services and local specialties.

3. Thông tin: To talk to foreign tourists, for example, they have to use body language frequently due to the language barrier. Luckily, those conversations end with hearty laughter most of the time. It may be hard for the farmers, but they are willing to learn how to make themselves, the tourists and the park happy altogether.

Hướng dẫn dịch:

1. Các ao nuôi tôm đe dọa Vườn quốc gia Tràm Chim do ngăn cản dòng nước lũ màu mỡ của sông Mê Kông tràn vào vườn. Điều này gây ra tình trạng thiếu chất dinh dưỡng trong nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái của công viên.

2. Một số ví dụ về dịch vụ du lịch sinh thái ở Tràm Chim là dịch vụ lưu trú tại nhà dân, đặc sản địa phương, tour du lịch bằng xuồng gỗ, ngắm chim và trải nghiệm âm thanh về đêm.

3. Tôi nghĩ người nông dân và khách du lịch có thể hiểu nhau ở một mức độ nào đó, nhưng không hoàn toàn. Họ phải sử dụng ngôn ngữ cơ thể thường xuyên do rào cản ngôn ngữ, điều này có thể gây ra một số hiểu lầm. Tuy nhiên, hầu hết thời gian họ cũng có những tiếng cười sảng khoái, điều đó cho thấy họ thích giao tiếp.

C (trang 58 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Match the words with the correct definitions. (Nối các từ với định nghĩa đúng)

1. pond

2. homestay

3. dinghy

4. heron

5. nocturnal

 

a. (tourists) staying in the home of a local family

b. occurring at night

c. a small body of still water

d. a small boat

e. a large fish-eating bird

Đáp án:

pond: a small body of still water

homestay: (tourists) staying in the home of a local family

dinghy: a small boat

heron: a large fish-eating bird

nocturnal: occurring at night

Giải thích: dựa vào nghĩa và bối cảnh trong bài đọc

Hướng dẫn dịch:

1. ao: một vùng nước nhỏ tĩnh lặng

2. Ở trọ: (khách du lịch) ở tại nhà của một gia đình địa phương

3. dinghy: chiếc thuyền nhỏ

4. diệc: loài chim ăn cá lớn

5. về đêm: xảy ra vào ban đêm

D (trang 58 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Work with a small group. Discuss the questions. (Làm việc với một nhóm nhỏ. Thảo luận các câu hỏi)

1. What do you think local people need to participate in ecotourism?

2. What are some possible challenges for them in providing ecotourism services?

3. Would you like to visit Träm Chim National Park sometime? What could you do to help people there?

Đáp án:

1. To participate in ecotourism, local people need to have some skills and knowledge, such as:

- How to provide homestay services and local specialties to tourists.

- How to row wooden dinghies and guide tourists into the park.

- How to communicate with tourists, especially foreign ones, using body language or simple words.

- How to protect the environment and wildlife in the park.

2. Some possible challenges for local people in providing ecotourism services are:

- They have to adapt to a new way of making a living from the park, which may be different from their traditional farming or fishing activities.

- They have to deal with the language barrier and cultural differences when interacting with tourists from different countries.

- They have to face the competition from other ecotourism providers or destinations in the region.

- They have to cope with the seasonal fluctuations of tourist demand and income.

I would like to visit Tram Chim National Park sometime because it sounds like a beautiful and interesting place. I could do some things to help people there, such as:

- Choosing a local homestay and buying local specialties instead of staying in a hotel or eating at a restaurant.

- Following the rules and regulations of the park, such as not littering, not making noise, not feeding or disturbing the animals, etc.

- Respecting the local culture and customs, such as dressing appropriately, greeting politely, asking for permission before taking photos, etc.

- Sharing my experience and feedback with the local hosts and guides, and recommending the park to my friends and family.

Giải thích: Dựa vào bài đọc cũng như tự phát triển từ ý kiến bản thân

Hướng dẫn dịch:

1. Để tham gia du lịch sinh thái, người dân địa phương cần có một số kỹ năng và kiến thức như:

- Cách cung cấp dịch vụ lưu trú tại nhà dân và đặc sản địa phương cho khách du lịch.

- Cách chèo thuyền gỗ và hướng dẫn du khách vào công viên.

- Cách giao tiếp với khách du lịch, đặc biệt là khách nước ngoài, bằng ngôn ngữ cơ thể hoặc từ ngữ đơn giản.

2. Làm thế nào để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã trong công viên. Một số thách thức có thể xảy ra đối với người dân địa phương trong việc cung cấp dịch vụ du lịch sinh thái là:

- Họ phải thích nghi với cách kiếm sống mới từ công viên, có thể khác với các hoạt động trồng trọt hoặc đánh cá truyền thống của họ.

- Họ phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt về văn hóa khi tiếp xúc với khách du lịch từ các quốc gia khác nhau.

- Họ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp hoặc điểm đến du lịch sinh thái khác trong khu vực.

- Họ phải đương đầu với những biến động theo mùa của nhu cầu và thu nhập của khách du lịch.

Tôi muốn một lần đến thăm vườn quốc gia Tràm Chim vì nó có vẻ là một nơi đẹp và thú vị. Tôi có thể làm một số việc để giúp đỡ mọi người ở đó, chẳng hạn như:

- Lựa chọn ở trọ tại địa phương và mua đặc sản địa phương thay vì ở khách sạn hay ăn uống tại nhà hàng.

- Tuân thủ các nội quy và quy định của công viên như không xả rác, không gây ồn ào, không cho ăn hoặc làm phiền động vật, v.v.

- Tôn trọng văn hóa, phong tục địa phương như ăn mặc phù hợp, chào hỏi lịch sự, xin phép trước khi chụp ảnh, v.v.

- Chia sẻ kinh nghiệm và phản hồi của tôi với chủ nhà và hướng dẫn viên địa phương, đồng thời giới thiệu công viên cho bạn bè và gia đình tôi.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Challenges hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác: