SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 4, 5)


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1 Lesson 2 trang 4, 5 trong Unit 1: Family Life sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 1.

SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 4, 5)

New words

a (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Unscramble the words. (Sắp xếp lại các từ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 1 Lesson 2 (trang 4, 5)

Đáp án:

1. helpful

2. untidy

3. selfish

4. kind

5. intelligent

6. lazy

7. easygoing

8. unreliable

Hướng dẫn dịch:

1. hữu ích

2. bừa bộn

3. ích kỷ

4. tốt bụng

5. thông minh

6. lười biếng

7. dễ tính

8. không đáng tin cậy

b (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào ô trống sử dụng các cụm từ ở Phần a.)

1. I like my mom because she is never angry or stressed. She is always relaxed and …

2. Lucy is …, so she always thinks about other people.

3. James learns Spanish very quickly and speaks it much better than all his friends. I think he’s very …

4. Martin only thinks about himself and what makes him happy. I think he’s quite …

5. My brother is really … His bedroom is messy, and he doesn’t clean it up.

6. He doesn’t do his homework because he’s …

7. My friend said he would meet me at 7 p.m, but he never came or called me. He’s just so …

8. When I can’t do my homework, my friend, David, shows me what to do. I think he is very …

Đáp án:

1. easygoing

2. kind

3. intelligent

4. selfish

5. untidy

6. lazy

7. unreliable

8. helpful

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích mẹ tôi vì bà không bao giờ tức giận hay căng thẳng. Cô ấy luôn thoải mái và dễ tính.

2. Lucy tốt bụng nên luôn nghĩ cho người khác.

3. James học tiếng Tây Ban Nha rất nhanh và nói nó tốt hơn nhiều so với tất cả bạn bè của anh ấy. Tôi nghĩ anh ấy rất thông minh.

4. Martin chỉ nghĩ về bản thân và điều gì khiến anh ấy hạnh phúc. Tôi nghĩ anh ấy khá ích kỷ.

5. Anh trai tôi thực sự rất bừa bộn. Phòng ngủ của anh ấy bừa bộn và anh ấy không dọn dẹp.

6. Anh ấy không làm bài tập về nhà vì anh ấy lười biếng.

7. Bạn của tôi nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi lúc 7 giờ tối, nhưng anh ấy không bao giờ đến hoặc gọi cho tôi. Anh ấy thật không đáng tin cậy.

8. Khi tôi không thể làm bài tập về nhà, bạn tôi, David, chỉ cho tôi những việc phải làm. Tôi nghĩ anh ấy rất hữu ích.

Reading

a (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read the article and choose the best headline. (Đọc bài báo và chọn tiêu đề hay nhất.)

Hướng dẫn dịch:

Tim Blake, ngày 5 tháng 5

Chúng tôi đã bắt chuyện với Madison Brown, con gái của huyền thoại ca hát Alice Brown, để tìm hiểu cảm giác có một người mẹ nổi tiếng.

Mẹ của bạn thích gì?

Tôi biết cô ấy thực sự nổi tiếng, nhưng cô ấy chỉ là Mẹ đối với tôi. Cô rửa bát đĩa và dọn dẹp xung quanh nhà. Cô ấy thực sự tốt bụng và hay giúp đỡ , vì vậy cô ấy thích làm những việc cho người khác.

Bạn có muốn trở thành ca sĩ khi bạn lớn hơn?

Không hẳn vậy. Tôi muốn trở thành một kiến trúc sư giống như bố tôi vì tôi nghĩ ông ấy thực sự thông minh. Anh ấy giành được rất nhiều giải thưởng cho những công trình do anh ấy thiết kế. Anh ấy cũng thực sự đáng tin cậy. Nếu tôi cần sự giúp đỡ của anh ấy, anh ấy luôn ở bên tôi.

Còn anh trai của bạn thì sao?

Johns muốn trở thành một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng. Anh cho rằng tất cả những gì ca sĩ làm là đi ăn, đi chơi ở những khách sạn đắt tiền, sau đó lên sân khấu và hát một chút. Thành thật mà nói với bạn, John khá lười biếng. Anh ấy cũng rất bừa bộn, vì vậy phòng ngủ của anh ấy luôn thực sự bừa bộn. Kinh quá!

Bạn và mẹ bạn thích làm gì cùng nhau?

Cô ấy thường xuyên đi vắng, vì vậy khi cô ấy ở nhà, tôi khá ích kỷ về việc chúng tôi dành thời gian cho "mẹ và con gái" bên nhau. Chúng tôi đi mua sắm và ăn trưa và chỉ đi chơi cùng nhau. Tôi biết tôi có thể nói chuyện với cô ấy về bất cứ điều gì vì cô ấy thực sự dễ tính.

SBT Tiếng Anh 10 Unit 1 Lesson 2 (trang 4, 5)

Đáp án: 3

b (trang 5 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Now read and answer the questions. (Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi.)

1. Why does Madison think her mom is helpful?

2. Why does Madison think her dad is reliable?  

3. Why does Madison think her brother is untidy?

4. Why does Madison think her mom is easygoing?

Đáp án:

1. Because she likes doing things for other people.

2. Because if she needs her father's help, he’s always there for her.

3. Because his bedroom is always really messy.

4. Because she knows she can talk to her mother about anything because her mother is really easygoing.

Hướng dẫn dịch:

1. Tại sao Madison nghĩ rằng mẹ cô ấy là người hữu ích?

Bởi vì cô ấy thích làm những việc cho người khác.

2. Tại sao Madison nghĩ bố cô ấy đáng tin cậy?

Bởi vì nếu cô ấy cần sự giúp đỡ của cha cô ấy, ông ấy luôn ở đó vì cô ấy.

3. Tại sao Madison nghĩ rằng anh trai mình là người không gọn gàng?

Bởi vì phòng ngủ của anh ấy luôn thực sự bừa bộn.

4. Tại sao Madison nghĩ mẹ cô ấy là người dễ tính?

Bởi vì cô ấy biết cô ấy có thể nói chuyện với mẹ cô ấy về bất cứ điều gì vì mẹ cô ấy thực sự rất dễ tính.

Grammar

a (trang 5 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks with, “so” or “because” (Điền vào chỗ trống với “so” hoặc “because”)

1. I think she’s very intelligent … she likes to learn new things and she understands them very quickly.

2. A lot of people like talking to my mom … she is very easygoing. She’s funny, too!

3. My brother is lazy and untidy … his room is always a mess.

4. My friend is unreliable. He’s always late and he never calls … I don’t make plans to meet him anymore.

5. When he’s upset, he listens to music … he can feel better.

6. He doesn’t do his homework … he is lazy.

Đáp án:

1. because

2. because

3. so

4. so

5. so

6. because

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghĩ cô ấy rất thông minh vì cô ấy thích học những điều mới và cô ấy hiểu chúng rất nhanh.

2. Rất nhiều người thích nói chuyện với mẹ tôi vì bà rất dễ tính. Cô ấy cũng hài hước!

3. Anh trai tôi lười biếng và không gọn gàng nên phòng của anh ấy luôn bừa bộn.

4. Bạn tôi không đáng tin cậy. Anh ấy luôn đến muộn và không bao giờ gọi điện nên tôi không có kế hoạch gặp anh ấy nữa.

5. Khi buồn, anh ấy nghe nhạc để cảm thấy dễ chịu hơn.

6. Anh ấy không làm bài tập về nhà vì anh ấy lười biếng.

b (trang 5 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Finish the sentence using your own ideas. (Kết thúc câu bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)

1. I am helpful, so …

2. I think he is selfish and unreliable because …

3. I think it’s good to have a hobby so …

4. My friend passes all his test because …

5. My sister spends too much time watching TV, so …

6. All my family likes hiking, so …

Gợi ý:

1. I often do chores at home to help out my mom and dad.

2. he makes plans with his friends and then doesn't meet them.

3. I play soccer with my friends.

4. he is very intelligent.

5. she often doesn't do her homework.

6. we often walk in the mountains or forests.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi là người hữu ích, vì vậy tôi thường làm việc nhà để giúp đỡ bố và mẹ.

2. Tôi nghĩ anh ấy ích kỷ và không đáng tin cậy vì anh ấy lập kế hoạch với bạn bè của mình và sau đó không gặp họ.

3. Tôi nghĩ rằng thật tốt khi có sở thích nên tôi chơi đá bóng với bạn bè của mình.

4. Bạn của tôi vượt qua tất cả các bài kiểm tra của anh ấy vì anh ấy rất thông minh.

5. Em gái tôi dành quá nhiều thời gian để xem TV, vì vậy chúng tôi thường đi bộ trong núi hoặc rừng.

6. Cả gia đình tôi đều thích đi bộ đường dài, vì vậy chúng tôi thường đi bộ trong núi hoặc rừng.

Writing

(trang 5 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Choose two people from your family or friends and write about them. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100 to 120 words. (Chọn hai người từ gia đình hoặc bạn bè của bạn và viết về họ. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Gợi ý:

I want to tell you about my mom. She is very friendly and easygoing, so she has a lot of friends, and they always come to our house. She likes to drink coffee with her friends. She is very intelligent, too. She was the first girl in her family to go to university. I think that's great! Now, she works as a computer programmer.

The other person in my family I want to tell you about is my brother. He is two years younger than me. I like him because he is very kind. We have to do a lot of chores because my mom and dad are so busy. My brother always does chores because he likes to help.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn kể cho bạn nghe về mẹ của tôi. Cô ấy rất thân thiện và dễ tính, vì vậy cô ấy có rất nhiều bạn bè, và họ luôn đến nhà chúng tôi. Cô ấy thích uống cà phê với bạn bè của mình. Cô ấy cũng rất thông minh. Cô là cô gái đầu tiên trong gia đình đi học đại học. Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt! Bây giờ, cô ấy làm việc như một lập trình viên máy tính.

Người còn lại trong gia đình tôi muốn nói với các bạn là anh trai tôi. Anh ấy kém tôi hai tuổi. Tôi thích anh ấy vì anh ấy rất tốt bụng. Chúng tôi phải làm rất nhiều việc nhà vì bố và mẹ tôi rất bận. Anh trai tôi luôn làm việc nhà vì anh ấy thích giúp đỡ.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác: